Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cloth covering


noun
a covering made of cloth
Hypernyms:
covering
Hyponyms:
antimacassar, back, bedclothes, bed clothing, bedding,
blindfold, bosom, burial garment, cosy, tea cosy, cozy,
tea cozy, dressing, medical dressing, elbow, eyepatch, patch,
havelock, knee, lap, lap covering, leg, seat,
shoulder, skirt, sleeve, arm, slipcover


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.